--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh đàng xa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh đàng xa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh đàng xa
Your browser does not support the audio element.
+
Swing one's arms (while walking)
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
đánh đàng xa
:
Swing one's arms (while walking)
+
bạn đời
:
Companion (for life), wife or husband (sharing the same life for good and for bad)
+
bưu tín viên
:
Mail clerk
+
ended
:
đã chấm dứt, kết thúc, hoàn thành; đã được chấm dứt, kết thúc
+
bỏ ống
:
Put money in a bamboo pipe savings bank